nhận lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận lời+ verb
- to accept, to agree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận lời"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận lời":
nhân loại nhận lời - Những từ có chứa "nhận lời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 574